Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:20 26/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,152 0.67 | 25,177 -1.63 | 25,476 0.70 |
Đô la Úc | AUD | 16,170.22 -7.11 | 16,256.88 -13.05 | 16,840.68 -27.13 |
Đô la Canada | CAD | 18,164 -9.64 | 18,261 -14.03 | 18,871 4.71 |
Euro | EUR | 26,571 -63.08 | 26,702 -54.50 | 27,783 28.43 |
Yên Nhật | JPY | 159.00 0.01 | 159.97 0.37 | 166.72 0.01 |
Đô la Singapore | SGD | 18,235 -28.76 | 18,335 -28.28 | 18,953 -9.48 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,280 -22.19 | 27,375 -41.21 | 28,205 23.49 |
Bảng Anh | GBP | 31,087 -31.85 | 31,259 -20.82 | 32,209 0.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.12 0.44 | 17.53 0.11 | 19.82 0.75 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,852.00 2.00 | 14,852.25 -24.55 | 15,373.50 2.00 |
Bạc Thái | THB | 638.49 7.80 | 668.64 6.28 | 705.87 -3.41 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 823,000 -3,667,000.00 | 0.00 -8,250,000.00 | 840,000 -3,750,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.68 54.34 | 3,451.89 25.64 | 3,574.01 -32.81 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,569.12 10.04 | 3,722.69 0.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.97 70.16 | 3,168.95 27.41 | 3,337.04 -12.15 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 | 315.69 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,247 | 85,536 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,254.14 -95.43 | 5,368.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,250.70 -4.43 | 2,358.88 -2.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.89 | 289.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.43 | 7,015.11 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,272.26 -31.25 | 2,388.38 -3.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam